Xe nâng đầu Thaco Auman C160 chở máy công trình
Xe nâng đầu Thaco Auman C160 chở máy công trình
Xe nâng đầu Thaco Auman C160 chuyên Chở Máy Chuyên dụng máy xúc đào lu ủi máy gặt các loại to nhỏ. hiện tại XE NÂNG ĐẦU THACO AUMAN C160 có Giá thành tốt nhất thị trường Hỗ Trợ quý khách hàng đăng ký đăng kiểm và giao xe tận nơi. Phần chuyên dụng Nâng đầu chở máy sản xuất bởi CTY ViỆt Trung Chúng tôi .Cam kết bảo hành xe trong quá trình sử dụng. Mọi chi tiết xin liên hệ Em Phúc 0964229668
CÔNG TY CP XNK PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI VÀ XE CHUYÊN DỤNG VIỆT TRUNG chúng tôi đưa ra thị trường dòng xe thiết kế trong nước Auman C160 Nâng Đầu Chở Máy Công Trình mới nhất hiện nay. Dựa trên những nhu cầu của khách hàng xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Thaco Auman C160 với ưu điểm tải chở cao nhất trong dòng xe 2 chân hiện nay Thiết kế Sàn thùng chở máy dài phù hợp chở các loại máy móc công trình to nhỏ. Xe được trang bị tời kéo 15-20 tấn theo yêu cầu của khách hàng hệ thống thủy lực dễ dàng vận hành chất lượng mới 100% cho tuổi thọ sử dụng lâu bền.
xe nâng đầu chở máy công trình auman C160 hoàn thiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐẦU THACO AUMAN C160.EURO4 2021:
Nhãn hiệu :
|
FOTON THACO AUMAN C160-CS-1/TTCM-CMCD
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công Ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô tải và Xe chuyên Dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng1214, Tòa nhà K4, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
7605
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3480
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4125
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8600
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15350
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9760 x 2500 x 3310
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7030x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6000
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1900/1800
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISF3.8S3168
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3760 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
125 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 - 20 /10.00 - 20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe
|