Xe téc chở xăng dầu Hino FC 6.4 khối

Xe téc chở xăng dầu Hino FC 6.4 khối


 Xe tải Hino FC 6.4 khối xi téc chở xăng dầu đóng bồn xăng dầu được thiết kế trên nền xe tải Hino FC, chất lượng bồn của xe tải Hino được chứng nhận theo tiêu chuẩn Châu Âu.

Thông số kỹ thuật xe tải Hino FC 6.4 khối

ĐỘNG CƠ ENGINE J05E  TE / EURO 2
Loại Type Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh Displacement 5.123 cc
Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 112 x 130 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed

118 Kw /2.500 vòng/phút

Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 515 N.m/1.800 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION  
Ly hợp Clutch 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số Gear ratio  
1st/2nd 1st/2nd 8,190 / 5,072
3rd/4th 3rd/4th 2,981 / 1,848
5th/6th 5th/6th 1,343 / 1,000
rev rev 7,619
HỆ THỐNG LÁI STEERING SYSTEM Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực  dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION SYSTEM  
Trước Front Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE TYRE  
Trước/Sau Front/Rear 8.25-16/Dual 8.25-16 14PR
KÍCH THƯỚC DIMENSION  
Kích thước tổng thể(D x R x C) Overall dimension 6.140 x 2.175  x 2.470 mm
Kích thước lọt lòng thùng 
(D x R x C)
Inside cargo box dimension 4.500 x 2.100 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau Front/Rear tread - mm
Chiều dài cơ sở Wheelbase 3.420 mm
Khoảng sáng gầm xe Ground clearance 225 mm
TRỌNG LƯỢNG WEIGHT  
Trọng lượng không tải Curb weight 2.940 kg
Tải trọng Load weight 6.400 kg
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 10.400 kg
Số chỗ ngồi Number of seats 03
ĐẶC TÍNH SPECIALTY  
Khả năng leo dốc Hill-climbing ability ≥ 36%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Minimum turning radius ≤ 7,5 m
Tốc độ tối đa Maximum speed 85 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu Capacity fuel tank 100 L

1/ Xi-téc chở xăng Hino FC

- Xi-téc dạng e-líp hai đẩu tum đều

+ Trục ngắn: 1100mm

+ Trục dài: 2100mm

- Dung tích xi-téc: 7.000 lít

- Đà dọc: 02 cây bằng thép dày 5 ly chấn hình chữ Z cao 240mm

-Xi-téc có 3 ngăn độc lập

- Vật liệu làm thân xi-téc: Thép CT3 dày 3mm ±0.2mm

- Vách ngăn: 01 vách ngăn có quấn mép cong xung quanh bằng thép CT3 dày 3mm ±0.2mm

- 03 cổ lẩu theo tiêu chuẩn ngành, bằng thép CT3 dày 3mm, có trang bị van hô hấp loại van thau, họng đối xứng nhập dầu Æ60, họng hồi hơn và 02 nắp nhỏ

- 03 ống xả mạ kẽm đường kính Æ60

- 03 van xả Æ60 dạng van gạt bằng  thau của Đài Loan (hoặc italia)

- 01 hộp chứa van kết hợp với thùng chứa xăng dầu ở vị trí van xả.

- 02 hộp chứa ống mềm: Thép CT3 dày 2mm

- Be xung quanh nóc xi-téc bằng thép CT3 dày 2mm

- 04 tai xi-téc bằng thép CT3 dày 2mm

- Cầu thang, tay vòn: Æ34- Thép

- 02 lan can hai bên hông xi-téc bằng thép Æ34

- 02 giá để bình cứu hóa phía đầu bồn sát với cabin xe.

- 02 bình chữa cháy loại 4kg

- 02 ống xoắn kẽm có họng đực cái dài 3.5m

- 02 bệ thao tác bồn trước và sau bằng thép dập lá me.

- lót đà dọc chassi:  cao su bố dày 20mm

- Bu lông quang M18: 6 cái

- Bát chống xô: 06 bát đôi kép kết hợp với bu lông M18.

- Lắp hệ thống ống thông hơi đường ống xả.

- Chuyển ống xả lên đầu mũi cabin

- Sơn kẻ logo

2/ Bơm xăng dầu trên nền xe tải Hino FC

-       Nhãn hiệu: Hyundai

-       Xuất xứ: Hàn Quốc mới 90%

-       Lưu lượng: 334 - 417 lít/phút tại số vòng quay 650 vòng/phuùt.

(Hoặc sử dụng bơm BLACKMER Trung Quốc mới 100%)

3/ Nguồn động lực bơm (bơm xăng dầu được dẫn động từ động cơ xe cơ sở qua trục trích công suất và trục các đăng).

-       Bộ Trích công suất: nhập khẩu mới lắp tương thích với hộp số.

-       Trục các đăng dẫn động bơm xăng dầu mới 100%.

4/ Siêu âm lường bồn.

5/ Giấy chứng nhận CLXX 2 năm do cục đăng kiểm Việt Nam cấp.

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Xin mời chọn sao...
wait image
Gửi đi
 Đăng ký báo giá